预提 yù tí
volume volume

Từ hán việt: 【dự đề】

Đọc nhanh: 预提 (dự đề). Ý nghĩa là: khấu trừ (thuế).

Ý Nghĩa của "预提" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

预提 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khấu trừ (thuế)

to withhold (tax); withholding

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预提

  • volume volume

    - 天气预报 tiānqìyùbào 提供 tígōng 风情 fēngqíng 信息 xìnxī

    - Dự báo thời tiết cung cấp thông tin về gió.

  • volume volume

    - 预先 yùxiān 发言 fāyán 提纲 tígāng 准备 zhǔnbèi hǎo 不要 búyào 临时 línshí 凑合 còuhe

    - Chuẩn bị dàn bài phát biểu sẵn, không nên để đến lúc rồi mới góp nhặt.

  • volume volume

    - gēn 朋友 péngyou 提前 tíqián 预约 yùyuē le 餐厅 cāntīng

    - Tôi và bạn tôi đã đặt chỗ trước tại nhà hàng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 提前 tíqián 预防 yùfáng 贸易赤字 màoyìchìzì

    - Chúng ta phải dự phòng trước thâm hụt thương mại.

  • volume volume

    - 提前 tíqián 预定 yùdìng le 酒店 jiǔdiàn

    - Tôi đã đặt trước khách sạn.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi zuò 一个 yígè 提前 tíqián 预约 yùyuē

    - Bạn nên đặt lịch hẹn trước.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 提前 tíqián 一周 yīzhōu 预订 yùdìng 酒店 jiǔdiàn

    - Chúng ta phải đặt khách sạn trước một tuần.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 预见 yùjiàn 我厂 wǒchǎng de 生产 shēngchǎn 水平 shuǐpíng 几年 jǐnián nèi jiāng yǒu 很大 hěndà de 提高 tígāo

    - có thể biết trước, trình độ sản xuất của nhà máy chúng ta trong những năm tới sẽ được nâng cao rất nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:フ丶フ丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NNMBO (弓弓一月人)
    • Bảng mã:U+9884
    • Tần suất sử dụng:Rất cao