Đọc nhanh: 预提 (dự đề). Ý nghĩa là: khấu trừ (thuế).
预提 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khấu trừ (thuế)
to withhold (tax); withholding
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预提
- 天气预报 提供 风情 信息
- Dự báo thời tiết cung cấp thông tin về gió.
- 预先 把 发言 提纲 准备 好 , 不要 临时 凑合
- Chuẩn bị dàn bài phát biểu sẵn, không nên để đến lúc rồi mới góp nhặt.
- 我 跟 朋友 提前 预约 了 餐厅
- Tôi và bạn tôi đã đặt chỗ trước tại nhà hàng.
- 我们 要 提前 预防 贸易赤字
- Chúng ta phải dự phòng trước thâm hụt thương mại.
- 我 提前 预定 了 酒店
- Tôi đã đặt trước khách sạn.
- 你 应该 做 一个 提前 预约
- Bạn nên đặt lịch hẹn trước.
- 我们 要 提前 一周 预订 酒店
- Chúng ta phải đặt khách sạn trước một tuần.
- 可以 预见 , 我厂 的 生产 水平 几年 内 将 有 很大 的 提高
- có thể biết trước, trình độ sản xuất của nhà máy chúng ta trong những năm tới sẽ được nâng cao rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
提›
预›