韵律体操 yùnlǜ tǐcāo
volume volume

Từ hán việt: 【vận luật thể thao】

Đọc nhanh: 韵律体操 (vận luật thể thao). Ý nghĩa là: thể dục nhịp điệu.

Ý Nghĩa của "韵律体操" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

韵律体操 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thể dục nhịp điệu

艺术体操

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韵律体操

  • volume volume

    - 操练 cāoliàn 身体 shēntǐ

    - luyện tập thân thể

  • volume volume

    - 器械体操 qìxiètǐcāo

    - dụng cụ thể thao.

  • volume volume

    - 柔软体操 róuruǎntǐcāo

    - thể thao dẻo dai.

  • volume volume

    - 体操 tǐcāo 单项 dānxiàng 比赛 bǐsài

    - thi đấu thể thao cá nhân; thi đấu thể thao đơn.

  • volume volume

    - 操纵 cāozòng 媒体 méitǐ wèi 自己 zìjǐ 服务 fúwù shì 老手 lǎoshǒu

    - Anh ta là chuyên gia lợi dụng truyền thông để phục vụ bản thân.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 操场 cāochǎng 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Tôi thích tập thể dục ở bãi tập.

  • volume volume

    - yǒu 规律 guīlǜ 锻炼 duànliàn zhe 身体 shēntǐ

    - Anh ta có quy luật rèn luyện cơ thể.

  • volume volume

    - zǎo gēn shuō le shì 体操 tǐcāo 运动员 yùndòngyuán

    - Tôi đã nói với bạn cô ấy là một vận động viên thể dục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Luật
    • Nét bút:ノノ丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOLQ (竹人中手)
    • Bảng mã:U+5F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào
    • Âm hán việt: Thao , Tháo
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRRD (手口口木)
    • Bảng mã:U+64CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:âm 音 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一ノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAPIM (卜日心戈一)
    • Bảng mã:U+97F5
    • Tần suất sử dụng:Cao