Đọc nhanh: 韵律体操 (vận luật thể thao). Ý nghĩa là: thể dục nhịp điệu.
韵律体操 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thể dục nhịp điệu
艺术体操
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韵律体操
- 操练 身体
- luyện tập thân thể
- 器械体操
- dụng cụ thể thao.
- 柔软体操
- thể thao dẻo dai.
- 体操 单项 比赛
- thi đấu thể thao cá nhân; thi đấu thể thao đơn.
- 操纵 媒体 为 自己 服务 他 是 老手
- Anh ta là chuyên gia lợi dụng truyền thông để phục vụ bản thân.
- 我 喜欢 在 操场 锻炼身体
- Tôi thích tập thể dục ở bãi tập.
- 他 有 规律 地 锻炼 着 身体
- Anh ta có quy luật rèn luyện cơ thể.
- 我 早 跟 你 说 了 她 是 个 体操 运动员
- Tôi đã nói với bạn cô ấy là một vận động viên thể dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
律›
操›
韵›