Đọc nhanh: 音品 (âm phẩm). Ý nghĩa là: âm sắc.
音品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm sắc
音色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音品
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 图书市场 上 音像制品 开始 走红
- trên thị trường tranh, sách những sản phẩm băng đĩa bán rất chạy.
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- GUCCI 是 一个 可靠 品牌
- GUCCI là một thương hiệu đáng tin cậy.
- 一从别 后 , 音信杳然
- từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 经典音乐 作品 总是 能 打动 人心
- Những tác phẩm âm nhạc kinh điển luôn có thể chạm đến trái tim con người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
音›