音问 yīn wèn
volume volume

Từ hán việt: 【âm vấn】

Đọc nhanh: 音问 (âm vấn). Ý nghĩa là: tin tức; thư từ tin tức. Ví dụ : - 不通音问 không tin tức. - 音问断绝 cắt đứt mọi thông tin liên lạc

Ý Nghĩa của "音问" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

音问 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tin tức; thư từ tin tức

音信

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不通 bùtōng 音问 yīnwèn

    - không tin tức

  • volume volume

    - 音问 yīnwèn 断绝 duànjué

    - cắt đứt mọi thông tin liên lạc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音问

  • volume volume

    - 不通 bùtōng 音问 yīnwèn

    - không tin tức

  • volume volume

    - 一字 yīzì 一音 yīyīn 学习 xuéxí gèng 容易 róngyì

    - Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.

  • volume volume

    - 一系列 yīxìliè 问题 wèntí

    - một loạt vấn đề

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 纠正 jiūzhèng 发音 fāyīn 问题 wèntí

    - Cô ấy liên tục sửa lỗi phát âm.

  • volume volume

    - 音问 yīnwèn 断绝 duànjué

    - cắt đứt mọi thông tin liên lạc

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 问题 wèntí rào zài de 胸子 xiōngzi

    - Một số vấn đề cứ quanh quẩn trong đầu anh ta.

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 沉默寡言 chénmòguǎyán 就是 jiùshì 别人 biérén wèn 回答 huídá shì 片言只字 piànyánzhīzì

    - Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.

  • volume volume

    - wǎn 放映 fàngyìng 三个 sāngè 同一 tóngyī 主题 zhǔtí de 访问记 fǎngwènjì shí 真是 zhēnshi 小题大做 xiǎotídàzuò

    - Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèn
    • Âm hán việt: Vấn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSR (中尸口)
    • Bảng mã:U+95EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao