音色 yīnsè
volume volume

Từ hán việt: 【âm sắc】

Đọc nhanh: 音色 (âm sắc). Ý nghĩa là: âm sắc. Ví dụ : - 音色甜美 âm sắc bùi tai.

Ý Nghĩa của "音色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

音色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. âm sắc

由于波型和泛音的不同所造成的声音的属性每个人的声音以及钢琴、提琴、笛子等各种乐器所发出的声音的区别,就是由音色不同造成的也叫音品、音质

Ví dụ:
  • volume volume

    - 音色甜美 yīnsètiánměi

    - âm sắc bùi tai.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音色

  • volume volume

    - zhè 琴音 qínyīn 纯美 chúnměi

    - Cây cổ cầm này có âm thanh trong trẻo và đẹp.

  • volume volume

    - 那架 nàjià 钢琴 gāngqín 音色 yīnsè hǎo

    - Cây đàn piano đó có âm thanh tốt.

  • volume volume

    - xiāng zhè 琴音 qínyīn 美丑 měichǒu

    - Xem xét màu sắc âm thanh của cây đàn này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 知音 zhīyīn 乐器 yuèqì de 音色 yīnsè

    - Chúng tôi hiểu âm sắc nhạc cụ.

  • volume volume

    - 音乐 yīnyuè 赋予 fùyǔ le 影片 yǐngpiān gèng duō 色彩 sècǎi

    - Âm nhạc mang đến cho bộ phim nhiều màu sắc hơn.

  • volume volume

    - zhè 吉他 jítā de 音色 yīnsè hěn hǎo

    - Cây đàn ghi-ta này có âm sắc rất hay.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 管弦乐队 guǎnxiányuèduì 演奏 yǎnzòu de 特色 tèsè shì 声音 shēngyīn 优美 yōuměi 柔和 róuhé

    - Đặc điểm của dàn nhạc giao hưởng này là âm thanh tuyệt đẹp và nhẹ nhàng.

  • volume volume

    - 京剧 jīngjù de 音乐 yīnyuè hěn yǒu 特色 tèsè

    - Nhạc của kinh kịch rất đặc sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao