Đọc nhanh: 音素 (âm tố). Ý nghĩa là: âm tố.
音素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm tố
语音中最小的单位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音素
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 语音 是 语言 的 要素
- Ngữ âm là một yếu tố của ngôn ngữ.
- 不通 音问
- không tin tức
- 不通 音耗
- không có tin tức.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 不管 行 还是 不行 , 请 给 个 回音
- cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
音›