Đọc nhanh: 音级 (âm cấp). Ý nghĩa là: một nốt trên thang âm nhạc.
音级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một nốt trên thang âm nhạc
a note on a musical scale
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音级
- 三级 重罪
- Một trọng tội hạng ba.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 五在 音乐 中是 一级
- "Năm" trong âm nhạc là cấp 1.
- 三年级 的 事 不 归 我 管
- Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.
- 上级 会 同意 你们 的 要求
- Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
级›
音›