页蒿 yè hāo
volume volume

Từ hán việt: 【hiệt hao】

Đọc nhanh: 页蒿 (hiệt hao). Ý nghĩa là: Cây caraway.

Ý Nghĩa của "页蒿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

页蒿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cây caraway

caraway

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 页蒿

  • volume volume

    - jiù shuō zài de 网页 wǎngyè 设计 shèjì 公司 gōngsī 上班 shàngbān

    - Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 课本 kèběn fān dào 第三页 dìsānyè

    - Mọi người lật đến trang thứ ba của sách giáo khoa

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 刷新 shuāxīn 页面 yèmiàn

    - Chúng ta cần làm mới trang.

  • volume volume

    - xiǎo míng 随意 suíyì shuā zhe 网页 wǎngyè

    - Tiểu Minh tùy ý lướt trang web.

  • volume volume

    - 那页 nàyè 笔记 bǐjì 存夺漏 cúnduólòu

    - Ghi chép trang đó có thiếu sót.

  • volume volume

    - zhǎo 不到 búdào 正确 zhèngquè de 页码 yèmǎ

    - Tôi không tìm thấy số trang chính xác.

  • volume volume

    - 常青 chángqīng 台村 táicūn 建在 jiànzài 一个 yígè 巨大 jùdà de 页岩 yèyán 矿床 kuàngchuáng 之上 zhīshàng

    - Evergreen Terrace được xây dựng trên đỉnh một mỏ đá phiến khổng lồ.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 以下 yǐxià 几页 jǐyè 图表 túbiǎo néng 一目了然 yīmùliǎorán

    - Tôi hy vọng các biểu đồ trên các trang sau có thể vừa xem hiểu ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǎo , Hāo
    • Âm hán việt: Hao
    • Nét bút:一丨丨丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYRB (廿卜口月)
    • Bảng mã:U+84BF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hiệt
    • Nét bút:一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MBO (一月人)
    • Bảng mã:U+9875
    • Tần suất sử dụng:Rất cao