Đọc nhanh: 音波 (âm ba). Ý nghĩa là: sóng âm, thanh ba. Ví dụ : - 超音波显示下动脉处 Siêu âm cho thấy có tổn thương
音波 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sóng âm
声波
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
✪ 2. thanh ba
能引起听觉的振动波, 频率在20 - 20, 000赫兹之间, 一般在空气中传播, 也可以在液体或固体中传播, 有反射和折射现象, 在真空中不能传播
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音波
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 低音 的 与 一 相对 少量 的 每秒钟 音波 周期 相对 应 的 低音 的
- Dịch câu này sang "Âm trầm tương ứng với một lượng sóng âm mỗi giây tương đối ít so với chu kỳ âm trầm."
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
音›