音容 yīnróng
volume volume

Từ hán việt: 【âm dong】

Đọc nhanh: 音容 (âm dong). Ý nghĩa là: giọng nói và dáng điệu; âm dung. Ví dụ : - 音容笑貌 gương mặt tươi tắn, giọng nói vui vẻ

Ý Nghĩa của "音容" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

音容 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giọng nói và dáng điệu; âm dung

声音容貌

Ví dụ:
  • volume volume

    - 音容笑貌 yīnróngxiàomào

    - gương mặt tươi tắn, giọng nói vui vẻ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音容

  • volume volume

    - 音容笑貌 yīnróngxiàomào

    - gương mặt tươi tắn, giọng nói vui vẻ

  • volume volume

    - 一字 yīzì 一音 yīyīn 学习 xuéxí gèng 容易 róngyì

    - Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.

  • volume volume

    - 击节叹赏 jījiétànshǎng ( 形容 xíngróng duì 诗文 shīwén 音乐 yīnyuè děng de 赞赏 zànshǎng )

    - gõ nhịp tán thưởng.

  • volume volume

    - 广播 guǎngbō 内容 nèiróng 包括 bāokuò 音乐 yīnyuè 访谈 fǎngtán

    - Nội dung chương trình phát sóng bao gồm nhạc và phỏng vấn.

  • volume volume

    - 音容 yīnróng wǎn zài

    - giọng nói hình như vẫn còn văng vẳng đâu đây.

  • volume volume

    - 沸天震地 fèitiānzhèndì ( 形容 xíngróng 声音 shēngyīn 极响 jíxiǎng )

    - long trời lở đất.

  • volume volume

    - de 口音 kǒuyīn hěn 容易 róngyì 识别 shíbié

    - Giọng của anh ấy dễ nhận biết.

  • volume volume

    - 录音 lùyīn le 整个 zhěnggè 会议 huìyì 内容 nèiróng

    - Anh ấy đã thu âm toàn bộ nội dung cuộc họp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao