Đọc nhanh: 音位 (âm vị). Ý nghĩa là: âm vị.
音位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm vị
一个语言中能够区别意义的最简单的语音单位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音位
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 这是 包含 移位 码 的 换音 造词法
- Đó là một mã dịch chuyển ẩn trong một chữ cái đảo ngữ.
- 这位 演员 的 嗓音 真细
- Giọng của diễn viên này thật nhỏ.
- 一位 老朋友
- Đó là một người bạn cũ.
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 一切 都 到位 了
- Mọi thứ đều đã vào vị trí.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
音›