Đọc nhanh: 音乐学 (âm lạc học). Ý nghĩa là: âm nhạc học. Ví dụ : - 你还在朱利亚音乐学院获得了音乐学博士学位是吗 Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
音乐学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm nhạc học
musicology
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音乐学
- 她学 音乐
- Cô ấy học nhạc.
- 他 一边 听 音乐 一边 跑步
- Cô ấy vừa nghe nhạc vừa chạy bộ.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 她 在 音乐学校 教 钢琴
- Cô ấy dạy piano tại trường âm nhạc.
- 他们 计划 广播 一场 音乐会
- Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
- 他 一直 在 努力 创作 音乐
- Anh ấy luôn cố gắng sáng tác âm nhạc.
- 他 在 音乐学院 学习 钢琴
- Anh ấy học piano tại học viện âm nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
学›
音›