Đọc nhanh: 韭菜盒子 (cửu thái hạp tử). Ý nghĩa là: bánh hẹ.
韭菜盒子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh hẹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韭菜盒子
- 奶奶 拎 着 菜篮子
- Bà xách giỏ rau.
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 保险丝 盒子 在 厨房 里
- Hộp ống bảo hiểm nằm trong nhà bếp.
- 妈妈 勒紧 装菜 的 袋子
- Mẹ buộc chặt túi đựng rau.
- 这是 一子 韭菜
- Đây là một bó rau hẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
盒›
菜›
韭›