Đọc nhanh: 韩语 (hàn ngữ). Ý nghĩa là: tiếng Hàn; tiếng Hàn Quốc. Ví dụ : - 她的韩语说得非常流利。 Cô ấy nói tiếng Hàn rất lưu loát.. - 我正在学习韩语。 Tôi đang học tiếng Hàn.. - 这本书是韩语写的。 Sách này viết bằng tiếng Hàn.
韩语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng Hàn; tiếng Hàn Quốc
韩语:韩国的官方语言
- 她 的 韩语 说 得 非常 流利
- Cô ấy nói tiếng Hàn rất lưu loát.
- 我 正在 学习 韩语
- Tôi đang học tiếng Hàn.
- 这 本书 是 韩语 写 的
- Sách này viết bằng tiếng Hàn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩语
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 我会 说 韩国语
- Tớ biết nói tiếng Hàn Quốc.
- 这 本书 是 韩语 写 的
- Sách này viết bằng tiếng Hàn.
- 我想学 韩国语
- Tớ muốn học tiếng Hàn Quốc.
- 我 正在 学习 韩语
- Tôi đang học tiếng Hàn.
- 她 的 韩语 说 得 非常 流利
- Cô ấy nói tiếng Hàn rất lưu loát.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 守株待兔 这个 成语 的 出典 见 《 韩非子 · 五 蠹 》
- thành ngữ 'ôm cây đợi thỏ' có xuất xứ từ sách 'năm cái dại' của Hàn Phi Tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
语›
韩›