Đọc nhanh: 韦慕庭 (vi mộ đình). Ý nghĩa là: Clarence Martin Wilbur (1908-1997), Nhà Hán học Hoa Kỳ và Giáo sư Đại học Columbia.
韦慕庭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Clarence Martin Wilbur (1908-1997), Nhà Hán học Hoa Kỳ và Giáo sư Đại học Columbia
Clarence Martin Wilbur (1908-1997), US Sinologist and Professor of Columbia University
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韦慕庭
- 他 为了 家庭 弃业 回家
- Anh ấy vì gia đình bỏ việc để về nhà.
- 他 买 了 两张 去 百慕大 的 机票 说 我们 要 私奔
- Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.
- 他 上门 推销 健康 保险 , 为 家庭 提供 了 更 多 保障
- Anh ấy đến từng ngôi nhà để quảng cáo bảo hiểm sức khỏe, mang đến nhiều bảo đảm hơn cho gia đình.
- 首席 执行官 对 查韦斯 说 他 想要 的 肯定 拿 不到
- Giám đốc điều hành đang nói với Chavez rằng anh ta sẽ không bao giờ có được nó.
- 主妇 负责管理 家庭 开支
- Bà chủ quản lý chi tiêu trong gia đình.
- 他 为 家庭 增添 喜庆
- Anh ấy thêm chuyện mừng cho gia đình.
- 他 为了 工作 牺牲 了 家庭 时间
- Anh ấy hy sinh thời gian gia đình vì công việc.
- 他 为了 家庭 牺牲 了 自己 的 时间
- Anh ấy hy sinh thời gian của mình vì gia đình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庭›
慕›
韦›