Đọc nhanh: 韦德 (vi đức). Ý nghĩa là: Ngài Thomas Francis Wade (1818-1895), nhà sinologist 威妥 瑪 | 威妥 玛, Wade (tên). Ví dụ : - 他叫本·韦德 Tên anh ấy là Ben Wade.
韦德 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ngài Thomas Francis Wade (1818-1895), nhà sinologist 威妥 瑪 | 威妥 玛
Sir Thomas Francis Wade (1818-1895), sinologist 威妥瑪|威妥玛 [Wēi Tuǒ mǎ]
✪ 2. Wade (tên)
Wade (name)
- 他 叫 本 · 韦德
- Tên anh ấy là Ben Wade.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韦德
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 奥黛丽 · 比德 韦尔 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Audrey Bidwell?
- 他 叫 本 · 韦德
- Tên anh ấy là Ben Wade.
- 他们 算 你 离开 德累斯顿 了
- Họ gắn cờ bạn rời Dresden.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
韦›