Đọc nhanh: 瑞德西韦 (thuỵ đức tây vi). Ý nghĩa là: Remdesivir là một loại thuốc kháng vi-rút..
瑞德西韦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Remdesivir là một loại thuốc kháng vi-rút.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞德西韦
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 奥黛丽 · 比德 韦尔 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Audrey Bidwell?
- 他 叫 本 · 韦德
- Tên anh ấy là Ben Wade.
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 因为 德兰 西是 个 喜怒无常 的 笨蛋
- Bởi vì Delancy là một tên ngốc thất thường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
瑞›
西›
韦›