Đọc nhanh: 鞋眼片 (hài nhãn phiến). Ý nghĩa là: Ô dê.
鞋眼片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ô dê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋眼片
- 眼镜 由 镜片 和 镜架 构成
- Kính do tròng kính và gọng kính tạo thành.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 走过 一片 小树林 映入眼帘 的 都 是 不 歪 不 斜 的 不 知名 的 小树
- Đi bộ qua một khu rừng nhỏ, tất cả những gì bạn thấy là những cây nhỏ không rõ ràng, không cong cũng không nghiêng
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 奶奶 眯着 眼睛 , 仔细 地看 照片
- Bà nheo mắt lại, nhìn kỹ bức ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
眼›
鞋›