Đọc nhanh: 鞋楦头 (hài tuyên đầu). Ý nghĩa là: Khuôn cốt giầy (bộ phận máy móc); khuôn giầy.
鞋楦头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khuôn cốt giầy (bộ phận máy móc); khuôn giầy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋楦头
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 尖锐 的 石头 刺破 我 的 鞋
- Viên đá sắc nhọn đâm thủng giày của tôi.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 新 绱 的 鞋 要 楦 一楦
- giầy vừa ráp xong phải thử thử xem
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
楦›
鞋›