Đọc nhanh: 鞋合 (hài hợp). Ý nghĩa là: Hộp đựng giày.
鞋合 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp đựng giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋合
- 这双鞋 大小 刚 合适
- Đôi giày này có kích cỡ vừa phải.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 这双鞋 我 穿 上 大小 正合适
- Đôi giày này tôi mang size rất vừa.
- 这双鞋 你 穿着 正合适
- Đôi giày này anh mang rất vừa.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
鞋›