Đọc nhanh: 革吉 (cách cát). Ý nghĩa là: Quận Ge'gyai ở tỉnh Ngari, Tây Tạng, Tây Tạng: Dge rgyas rdzong.
✪ 1. Quận Ge'gyai ở tỉnh Ngari, Tây Tạng, Tây Tạng: Dge rgyas rdzong
Ge'gyai county in Ngari prefecture, Tibet, Tibetan: Dge rgyas rdzong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 革吉
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 鼓吹 革命
- tuyên truyền cách mạng.
- 人们 认为 , 槐树 寓意 吉祥
- Người ta cho rằng, cây hòe mang ý cát tường.
- 产业革命 改变 了 经济
- Cách mạng công nghiệp đã thay đổi nền kinh tế.
- 乾隆皇帝 即位 后 , 马上 进行 了 改革
- Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.
- 井冈山 是 革命 的 摇篮
- Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
革›