鞑虏 dá lǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thát lỗ】

Đọc nhanh: 鞑虏 (thát lỗ). Ý nghĩa là: Cao răng (xúc phạm), cũng được sử dụng như một thuật ngữ xúc phạm cho Manchus vào khoảng năm 1900.

Ý Nghĩa của "鞑虏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鞑虏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Cao răng (xúc phạm)

Tartar (derogatory)

✪ 2. cũng được sử dụng như một thuật ngữ xúc phạm cho Manchus vào khoảng năm 1900

also used as an insulting term for Manchus around 1900

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞑虏

  • volume volume

    - 宽待 kuāndài 俘虏 fúlǔ

    - đối xử tử tế với tù binh.

  • volume volume

    - 敌虏 dílǔ

    - bọn giặc.

  • volume volume

    - 看押 kānyā 俘虏 fúlǔ

    - tạm giam tù binh.

  • volume volume

    - 俘虏 fúlǔ le 敌军 díjūn 师长 shīzhǎng

    - bắt được sư đoàn trưởng của địch.

  • volume volume

    - 敌国 díguó jiān 交换 jiāohuàn le 俘虏 fúlǔ

    - Các quốc gia đối địch đã trao đổi tù binh.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:丨一フノ一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPKS (卜心大尸)
    • Bảng mã:U+864F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thát
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJYK (廿十卜大)
    • Bảng mã:U+9791
    • Tần suất sử dụng:Trung bình