Đọc nhanh: 面霜 (diện sương). Ý nghĩa là: kem dưỡng da mặt (mỹ phẩm).
面霜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kem dưỡng da mặt (mỹ phẩm)
facial cream (cosmetics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面霜
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 昨天晚上 外面 下霜 了
- Tối qua bên ngoài có sương.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 今年 的 葡萄 因为 霜降 而 大面积 减产
- Sản lượng nho năm nay sụt giảm nghiêm trọng do sương giá.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
霜›
面›