Đọc nhanh: 鞍瓦节 (an ngoã tiết). Ý nghĩa là: lễ hội Anwa.
鞍瓦节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lễ hội Anwa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞍瓦节
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 上 了 三节课
- Đã học được ba tiết.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 三夏 大忙 季节
- ngày mùa bận rộn
- 不拘小节
- không câu nệ tiểu tiết
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 下 了 这节 课 , 我 就 去 吃饭
- Học xong tiết này, tôi sẽ đi ăn cơm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓦›
节›
鞍›