Đọc nhanh: 切线曲面 (thiết tuyến khúc diện). Ý nghĩa là: mặt tiếp tuyến.
切线曲面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt tiếp tuyến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切线曲面
- 把 最远 的 那根 线插 到 右面
- Kéo dây ra xa nhất về bên phải.
- 正切 曲线
- đường cong tang
- 我们 分析 了 这条 曲线
- Chúng tôi đã phân tích đồ thị này.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 他 坦然 面对 一切 困难
- Anh ấy bình tĩnh đối mặt với mọi khó khăn.
- 儿童画 的 线 描画 的 好 , 再 加上 美丽 的 色彩 画面 会 更加 美丽 、 动人
- Những nét vẽ của trẻ được vẽ tốt, kết hợp với màu sắc đẹp thì bức tranh sẽ đẹp và xúc động hơn.
- 我们 正 交谈 时 线路 被 切断 了
- Khi chúng ta đang nói chuyện, đường truyền bị ngắt.
- 他 心向往之 的 是 要 面对面 地 见见 他 心目 中 的 流行曲 歌星
- Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
曲›
线›
面›