Đọc nhanh: 面糊 (miến hồ). Ý nghĩa là: hồ dán; hồ bột; hồ nhão.
面糊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồ dán; hồ bột; hồ nhão
用面粉加水调匀而成的糊状物; 糨糊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面糊
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一面之识
- Mới quen.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 需要 裱糊 这 面墙
- Cần dán giấy cho bức tường này.
- 画面 在 烟雾 中 模糊 了
- Hình ảnh trở nên mờ ảo trong sương khói.
- 在 高手 面前 , 他 也 不含糊
- trước mặt cao thủ, anh ta cũng chẳng hãi sợ
- 一时 糊涂 , 做下 不名誉 的 蠢事
- nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
糊›
面›