面布 miàn bù
volume volume

Từ hán việt: 【diện bố】

Đọc nhanh: 面布 (diện bố). Ý nghĩa là: Vải bông. Ví dụ : - 画面布局匀称 tranh vẽ được bố trí cân đối

Ý Nghĩa của "面布" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

面布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vải bông

面布,汉语词语,读音是miàn bù,是指洗脸的布。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 画面 huàmiàn 布局 bùjú 匀称 yúnchèn

    - tranh vẽ được bố trí cân đối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面布

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 布料 bùliào de 幅面 fúmiàn 比较 bǐjiào zhǎi

    - Khổ của loại vải này khá hẹp.

  • volume volume

    - 画面 huàmiàn 布局 bùjú 匀称 yúnchèn

    - tranh vẽ được bố trí cân đối

  • volume volume

    - 瀑布 pùbù 后面 hòumiàn yǒu 一座 yīzuò shān

    - Phía sau thác nước có một ngọn núi.

  • volume volume

    - 双面 shuāngmiàn 针织布 zhēnzhībù liào

    - Vải dệt kim

  • volume volume

    - 布面 bùmiàn 绷得 bēngdé hěn 平整 píngzhěng

    - Bề mặt vải căng rất phẳng.

  • volume volume

    - 晚会 wǎnhuì de 场面 chǎngmiàn 布置 bùzhì hěn 精美 jīngměi

    - Bối cảnh của buổi tiệc tối được trang trí rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 南面 nánmiàn 花园 huāyuán de 布局 bùjú hěn 对称 duìchèn

    - Bố cục của khu vườn phía nam rất đối xứng.

  • volume volume

    - yùn 衣服 yīfú 最好 zuìhǎo zài 上面 shàngmiàn diàn 一块 yīkuài

    - ủi quần áo tốt nhất là lót một tấm vải.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao