Đọc nhanh: 平面布置图 (bình diện bố trí đồ). Ý nghĩa là: bản vẽ bố trí mặt bằng.
平面布置图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản vẽ bố trí mặt bằng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平面布置图
- 布面 绷得 很 平整
- Bề mặt vải căng rất phẳng.
- 晚会 的 场面 布置 得 很 精美
- Bối cảnh của buổi tiệc tối được trang trí rất tinh xảo.
- 他 随身带 着 一张 街道 平面图
- Anh ta mang theo bản đồ đường phố bên mình.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 他 试图 平衡 工作 和 生活
- Anh ấy cố gắng cân bằng công việc và cuộc sống.
- 仔细 布置 会议 场所
- Bố trí cẩn thận nơi tổ chức hội nghị.
- 他 负责 布置 活动 现场
- Anh ấy phụ trách trang trí sự kiện.
- 会客厅 布置 得 很 精致
- Phòng tiếp khách được trang trí rất tinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
布›
平›
置›
面›