Đọc nhanh: 面巾纸 (diện cân chỉ). Ý nghĩa là: hộp đựng khăn giấy.
面巾纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp đựng khăn giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面巾纸
- 他 拿 纸巾 擤 鼻涕
- Anh ấy dùng khăn giấy để xì mũi.
- 纸巾 用 完 了
- Khăn giấy đã hết rồi.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 我 需要 一张 纸巾
- Tôi cần một chiếc khăn giấy.
- 你 能 拿 点 纸巾 过来 吗 ?
- Bạn có thể mang cho tôi ít khăn giấy được không?
- 她 用 一张 面巾纸 擦掉 脸上 的 汗水
- Cô ấy dùng một tờ giấy vệ sinh lau đi mồ hôi trên khuôn mặt.
- 他成 天地 钻故纸堆 , 对于 外面 的 事 一点 也 不 知道
- Anh ấy cả ngày vùi đầu vào đống sách cổ, sự việc xung quanh không biết tý gì cả.
- 把 纸 反过来 , 看看 另一面
- Lật tờ giấy ngược lại, xem mặt khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巾›
纸›
面›