面向未来 miànxiàng wèilái
volume volume

Từ hán việt: 【diện hướng vị lai】

Đọc nhanh: 面向未来 (diện hướng vị lai). Ý nghĩa là: hướng tới tương lai.

Ý Nghĩa của "面向未来" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

面向未来 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hướng tới tương lai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面向未来

  • volume volume

    - 从来未 cóngláiwèi guò 一句 yījù 怨言 yuànyán

    - anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.

  • volume volume

    - 思索 sīsuǒ 未来 wèilái 方向 fāngxiàng

    - Anh ấy suy nghĩ hướng đi tương lai.

  • volume volume

    - 产业 chǎnyè 未来 wèilái 必将 bìjiāng 隆兴 lóngxīng

    - Ngành công nghiệp trong tương lai chắc chắn sẽ thịnh hưng.

  • volume volume

    - zài 困难 kùnnán 面前 miànqián 向来 xiànglái 二乎 èrhū

    - anh ấy không bao giờ chùn bước trước khó khăn.

  • volume volume

    - 小明 xiǎomíng duì 未来 wèilái 充满 chōngmǎn 向往 xiàngwǎng

    - Tiểu Minh đầy khao khát về tương lai.

  • volume volume

    - zài 科学 kēxué 方面 fāngmiàn de 倾向性 qīngxiàngxìng zài 孩童 háitóng 时代 shídài jiù 显现出来 xiǎnxiànchūlái

    - Sự xuất hiện của sự thiên hướng về khoa học của cô ấy đã được thể hiện từ thời thơ ấu.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 向往 xiàngwǎng zhe 美好 měihǎo de 未来 wèilái

    - Trẻ em mong chờ một tương lai tươi sáng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 讨论 tǎolùn 未来 wèilái de 意向 yìxiàng

    - Họ thảo luận về kế hoạch tương lai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hướng , Hưởng
    • Nét bút:ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBR (竹月口)
    • Bảng mã:U+5411
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Mùi , Vị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JD (十木)
    • Bảng mã:U+672A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao