Đọc nhanh: 未来式 (vị lai thức). Ý nghĩa là: thì tương lai.
未来式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thì tương lai
future tense
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未来式
- 他 对 未来 感到 很 迷茫
- Anh cảm thấy bối rối về tương lai.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 他们 只是 我们 雇来 做 病毒 式 营销 的 公关
- Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.
- 他 寄希望于 未来
- Anh ấy đặt hy vọng vào tương lai.
- 为 建设 美好 的 未来 而 斗争
- phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.
- 为了 未来 的 梦想 而 奋斗
- Phấn đấu vì ước mơ trong tương lai.
- 他 因故 未能 来 参加 聚会
- Anh ấy vì lý do không thể tham gia tiệc.
- 他们 讨论 未来 的 意向
- Họ thảo luận về kế hoạch tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
未›
来›