面包店 miànbāo diàn
volume volume

Từ hán việt: 【diện bao điếm】

Đọc nhanh: 面包店 (diện bao điếm). Ý nghĩa là: tiệm bánh. Ví dụ : - 我家右边有一个面包店。 Bên phải nhà tôi có một tiệm bánh.

Ý Nghĩa của "面包店" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

面包店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiệm bánh

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 右边 yòubian yǒu 一个 yígè 面包店 miànbāodiàn

    - Bên phải nhà tôi có một tiệm bánh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面包店

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā diàn de 面包 miànbāo 香气扑鼻 xiāngqìpūbí

    - Bánh mì của tiệm này thơm phức.

  • volume volume

    - 格林威治 gélínwēizhì 面包店 miànbāodiàn de

    - Của Greenwich Bakery.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 和面 huómiàn 准备 zhǔnbèi bāo 饺子 jiǎozi

    - Anh ấy đang nhào bột, chuẩn bị làm há cảo.

  • volume volume

    - 冬季 dōngjì 流行 liúxíng 女装 nǚzhuāng zhōng 韩风 hánfēng de 面包 miànbāo 一直 yìzhí dōu shì hěn huǒ

    - Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.

  • volume volume

    - de 店面 diànmiàn 总是 zǒngshì hěn 热闹 rènao

    - Mặt tiền cửa hàng của anh ấy luôn nhộn nhịp.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 右边 yòubian yǒu 一个 yígè 面包店 miànbāodiàn

    - Bên phải nhà tôi có một tiệm bánh.

  • volume volume

    - 妈妈 māma ràng 商店 shāngdiàn mǎi 面包 miànbāo

    - Mẹ bảo anh ấy đến cửa hàng mua bánh mì.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 店面 diànmiàn de 牛仔 niúzǎi bāo 发行 fāxíng 最好 zuìhǎo le

    - Cửa hàng này bán túi denim tốt nhất đấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:丶一ノ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IYR (戈卜口)
    • Bảng mã:U+5E97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao