Đọc nhanh: 面叙 (diện tự). Ý nghĩa là: nói chuyện trực tiếp, diện tự.
面叙 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nói chuyện trực tiếp
to talk face-to-face
✪ 2. diện tự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面叙
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一面之识
- Mới quen.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 能 在 父母 面前 叙 天伦之乐 也 是 福气
- được nói về hạnh phúc gia đình trước mặt bố mẹ cũng là một điều may mắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叙›
面›