靠把 kào bǎ
volume volume

Từ hán việt: 【kháo bả】

Đọc nhanh: 靠把 (kháo bả). Ý nghĩa là: kép võ; đấu võ; mặc áo giáp (diễn viên mặc áo giáp đánh trận trong hí khúc). Ví dụ : - 靠把戏。 kịch đấu võ.. - 靠把武生。 võ sinh mặc áo giáp.

Ý Nghĩa của "靠把" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

靠把 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kép võ; đấu võ; mặc áo giáp (diễn viên mặc áo giáp đánh trận trong hí khúc)

戏曲表演作战时,演员穿铠甲开打的

Ví dụ:
  • volume volume

    - kào 把戏 bǎxì

    - kịch đấu võ.

  • volume volume

    - kào 武生 wǔshēng

    - võ sinh mặc áo giáp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靠把

  • volume volume

    - kào 把戏 bǎxì

    - kịch đấu võ.

  • volume volume

    - 船顺 chuánshùn 过来 guòlái 一只 yīzhī 一只 yīzhī 靠岸 kàoàn 停下 tíngxià

    - sắp xếp thuyền theo một hướng, từng chiếc từng chiếc một đỗ sát bờ.

  • volume volume

    - 一把 yībǎ 亮光光 liàngguāngguāng de 镰刀 liándāo

    - một chiếc liềm sáng loáng.

  • volume volume

    - kào 武生 wǔshēng

    - võ sinh mặc áo giáp.

  • volume volume

    - 一句 yījù huà 驳倒 bódào le

    - chỉ một câu là bác đổ được anh ta

  • volume volume

    - 梯子 tīzi kào zài 墙上 qiángshàng

    - Bạn dựng cái thang vào tường đi.

  • volume volume

    - ruò 一个 yígè kào 父母 fùmǔ gěi 零花钱 línghuāqián de 男生 nánshēng 约会 yuēhuì

    - Tôi đã ở với cậu bé được trợ cấp béo.

  • volume volume

    - 原理 yuánlǐ 教给 jiāogěi 剩下 shèngxià de kào 自己 zìjǐ 体会 tǐhuì

    - Tôi đã dạy bạn nguyên tắc, việc còn lại là phải dựa vào chính trải nghiệm của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà
    • Âm hán việt: , , Bả
    • Nét bút:一丨一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAU (手日山)
    • Bảng mã:U+628A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phi 非 (+7 nét)
    • Pinyin: Kào
    • Âm hán việt: Kháo , Khốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HGRLY (竹土口中卜)
    • Bảng mã:U+9760
    • Tần suất sử dụng:Rất cao