Đọc nhanh: 靠把 (kháo bả). Ý nghĩa là: kép võ; đấu võ; mặc áo giáp (diễn viên mặc áo giáp đánh trận trong hí khúc). Ví dụ : - 靠把戏。 kịch đấu võ.. - 靠把武生。 võ sinh mặc áo giáp.
靠把 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kép võ; đấu võ; mặc áo giáp (diễn viên mặc áo giáp đánh trận trong hí khúc)
戏曲表演作战时,演员穿铠甲开打的
- 靠 把戏
- kịch đấu võ.
- 靠 把 武生
- võ sinh mặc áo giáp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靠把
- 靠 把戏
- kịch đấu võ.
- 把 船顺 过来 , 一只 一只 地 靠岸 停下
- sắp xếp thuyền theo một hướng, từng chiếc từng chiếc một đỗ sát bờ.
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 靠 把 武生
- võ sinh mặc áo giáp.
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 你 把 梯子 靠 在 墙上
- Bạn dựng cái thang vào tường đi.
- 若 和 一个 靠 父母 给 大 把 零花钱 的 男生 约会
- Tôi đã ở với cậu bé được trợ cấp béo.
- 我 已 把 原理 教给 你 剩下 的 得 靠 你 自己 去 体会
- Tôi đã dạy bạn nguyên tắc, việc còn lại là phải dựa vào chính trải nghiệm của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
把›
靠›