Đọc nhanh: 衬筒 (sấn đồng). Ý nghĩa là: ống lót.
衬筒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống lót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衬筒
- 双筒 猎枪
- súng săn hai nòng.
- 古塔 古树 相互 映衬 , 平添 了 古朴 的 韵味
- cổ tháp cổ thụ tôn vẻ đẹp cho nhau, tăng thêm thú vị cho phong cảnh cổ xưa.
- 他 穿着 靑 色 衬衫
- Anh ấy mặc áo sơ mi màu xanh.
- 他 的 出现 衬托 了 晚会
- Sự hiện diện của anh ấy đã làm nổi bật bữa tiệc.
- 颜色 衬托出 了 画 的 细腻
- Màu sắc làm nổi bật sự tinh tế của bức tranh.
- 喀 哒 一声 , 放下 了 电话筒
- Vừa nghe sình sịch một tiếng là đặt ngay điện thoại xuống.
- 在 兰色 天空 的 耀眼 背景 衬托 下 看 去 , 山峰 顶 是 灰色 的
- Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.
- 他 穿着 半新不旧 的 藏蓝 衬衫 笑脸 可掬
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh nước biển hơi mới với một nụ cười trên môi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
筒›
衬›