Đọc nhanh: 防火水泥涂层 (phòng hoả thuỷ nê đồ tằng). Ý nghĩa là: Lớp phủ xi măng chịu lửa.
防火水泥涂层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lớp phủ xi măng chịu lửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防火水泥涂层
- 乌涂 水 不 好喝
- nước âm ấm khó uống
- 为了 预防 水灾 , 他们 在 这里 修建 了 水坝
- Để phòng ngừa lũ lụt, họ đã xây dựng những con đập ở đây.
- 精制 石灰 胶泥 精制 石灰 胶泥 , 用于 在 灰泥 表层 涂抹 成膜
- Phấn đá vôi tinh chế được sử dụng để phủ một lớp màng trên bề mặt vữa.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 加固 堤防 抵御 洪水 来袭
- Củng cố đê điều chống nước lũ đến tấn công.
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
- 墙上 涂 了 一层 漆
- Tường được phủ một lớp sơn.
- 去 建材 商店 那买 了 一袋 水泥
- Tôi đến cửa hàng vật liệu xây dựng và mua một bao xi măng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
水›
泥›
涂›
火›
防›