Đọc nhanh: 非耐用品 (phi nại dụng phẩm). Ý nghĩa là: Nondurable goods Hàng tiêu dùng không bền.
非耐用品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nondurable goods Hàng tiêu dùng không bền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非耐用品
- 牛毛 刷子 非常 耐用
- Bàn chải lông bò rất bền.
- 这个 盾牌 非常 耐用
- Cái khiên này rất bền.
- 这 款 手机 非常 耐用
- Chiếc điện thoại này rất bền.
- 陶瓷 杯子 非常 耐用
- Cốc gốm sứ rất bền.
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 这个 版本 的 产品 更 耐用
- Phiên bản này của sản phẩm bền hơn.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 这台 收音机 非常 耐用
- Chiếc radio này rất bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
用›
耐›
非›