Đọc nhanh: 非空 (phi không). Ý nghĩa là: nompty (bộ).
非空 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nompty (bộ)
nonempty (set)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非空
- 天空 中 云层 非常 浓厚
- Trên trời, mây rất dày đặc.
- 钠 在 空气 中 非常 活泼
- Natri rất dễ phản ứng trong không khí.
- 村镇 的 空气 非常 清新
- Không khí ở thôn trấn rất trong lành.
- 他 早就 放出 空气 , 说 先进 工作者 非他莫属
- từ lâu nó đã phao tin, lao động tiên tiến không ai khác ngoài nó.
- 屋外 的 天空 非常 光明
- Bầu trời bên ngoài rất sáng sủa.
- 烈日当空 , 天气 非常 炎热
- Trời nắng gắt, nóng như đổ lửa.
- 森林 里 的 空气 非常 清新
- Không khí trong rừng rất trong lành.
- 截击 空中 球是 一种 非常 快速 的 反应 技巧
- Vô lê là một kỹ thuật phản ứng rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
非›