Đọc nhanh: 非洲界 (phi châu giới). Ý nghĩa là: Vương quốc phi nhiệt đới.
✪ 1. Vương quốc phi nhiệt đới
Afrotropical realm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非洲界
- 澳洲 的 天气 非常 宜人
- Thời tiết của châu Úc rất dễ chịu.
- 亚洲 是 世界 上 最大 的 洲
- Châu Á là châu lục lớn nhất thế giới.
- 非洲 国家 经济 发展
- Các quốc gia châu Phi phát triển kinh tế.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 欧洲 的 景色 非常 美丽
- Phong cảnh ở Châu Âu rất đẹp.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 程序 的 界面 非常 友好
- Chương trình có giao diện rất thân thiện.
- 是非 的 分界线 不容 混淆
- ranh giới giữa phải và trái không dễ lẫn lộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洲›
界›
非›