Đọc nhanh: 非导体 (phi đạo thể). Ý nghĩa là: vật cách đường; con lươn, vật không dẫn điện.
非导体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vật cách đường; con lươn
绝缘体
✪ 2. vật không dẫn điện
极不容易传导热或电的物体, 分为热的绝缘体 (如土、气体、橡胶) 和电的绝缘体 (如陶瓷、云母, 油脂、橡胶) 也叫非导体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非导体
- 他们 和 领导 非常 和谐
- Họ rất hòa hợp với lãnh đạo.
- 交通事故 导致 路上 非常 混乱
- Tai nạn giao thông khiến đường phố rất hỗn loạn.
- 他 主导 了 项目 的 整体规划
- Anh ấy đã dẫn dắt toàn bộ kế hoạch dự án.
- 会 导致 皮质醇 累积 这 非常 危险
- Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.
- 体检 后 我 感到 非常 放心
- Sau khi kiểm tra sức khỏe, tôi cảm thấy rất yên tâm.
- 她 对 家人 的 关心 非常 体贴
- Cô ấy đối với người nhà rất ân cần.
- 他 的 四体 非常灵活
- Tay chân anh ấy rất linh hoạt.
- 他 身体 的 条件 非常 好
- Điều kiện cơ thể của anh ấy rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
导›
非›