Đọc nhanh: 非奇 (phi kì). Ý nghĩa là: không hay; không tốt.
非奇 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không hay; không tốt
不妙,不好;不宜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非奇
- 我 感到 非常 奇妙
- Tôi cảm thấy rất kỳ diệu.
- 不明 是非
- không phân biệt phải trái
- 这次 奇袭 非常 成功
- Lần đánh úp này rất thành công.
- 此数 为 奇非 为 偶
- Số này là lẻ không phải chẵn.
- 不幸 的 是 , 生活 并非 一帆风顺
- Thật không may, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió..
- 他 的 收藏品 非常 瑰奇
- Bộ sưu tập của anh ấy rất hiếm có.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 下班 后 , 他 的 心情 非常 惬意
- Sau khi tan làm, tâm trạng anh ấy rất thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
非›