Đọc nhanh: 非均质 (phi quân chất). Ý nghĩa là: không đồng nhất.
非均质 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không đồng nhất
inhomogeneous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非均质
- 本厂 的 产品质量 非常 好
- Sản phẩm của nhà máy chúng tôi có chất lượng rất tốt.
- 我们 注重质量 而 非 数量
- Chúng tôi chú trọng chất lượng hơn số lượng.
- 她 的 饮食 非常 均衡
- Chế độ ăn uống của cô ấy rất cân bằng.
- 会 导致 皮质醇 累积 这 非常 危险
- Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.
- 这个 品牌 的 质量 非常 好
- Chất lượng của thương hiệu này rất tốt.
- 他们 对 质量 管控 非常 严格
- Họ kiểm soát chất lượng rất nghiêm ngặt.
- 杉木 品质 非常 好
- Chất lượng cây liễu sam này rất tốt.
- 他 有点 神经质 , 但 他 的 妻子 是 一个 非常 稳重 的 人
- Anh ta có chút tâm lý không ổn định, nhưng vợ anh ta là một người rất điềm đạm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
均›
质›
非›