Đọc nhanh: 非卖品 (phi mại phẩm). Ý nghĩa là: hàng không bán; hàng không phải kinh doanh (chỉ để trưng bày).
非卖品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng không bán; hàng không phải kinh doanh (chỉ để trưng bày)
只用于展览、赠送等而不出卖的物品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非卖品
- 健康 食品 非常 重要
- Thực phẩm chức năng vô cùng quan trọng.
- 甩卖 商品 通常 很 便宜
- Hàng bán tháo thường rất rẻ.
- 她 的 品行 非常 端正
- Phẩm hạnh của cô ấy vô cùng đứng đắn.
- 他 的 收藏品 非常 瑰奇
- Bộ sưu tập của anh ấy rất hiếm có.
- 新 产品 的 销售额 非常 可观
- Doanh số bán hàng của sản phẩm mới rất khả quan.
- 客户 对 产品 非常 满意
- Khách hàng rất hài lòng với sản phẩm.
- 他 的 作品 非常 优秀
- Tác phẩm của anh ấy rất xuất sắc.
- 廉价 拍卖 商品质量 好
- Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
品›
非›