非卖品 fēimàipǐn
volume volume

Từ hán việt: 【phi mại phẩm】

Đọc nhanh: 非卖品 (phi mại phẩm). Ý nghĩa là: hàng không bán; hàng không phải kinh doanh (chỉ để trưng bày).

Ý Nghĩa của "非卖品" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

非卖品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàng không bán; hàng không phải kinh doanh (chỉ để trưng bày)

只用于展览、赠送等而不出卖的物品

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非卖品

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng 食品 shípǐn 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Thực phẩm chức năng vô cùng quan trọng.

  • volume volume

    - 甩卖 shuǎimài 商品 shāngpǐn 通常 tōngcháng hěn 便宜 piányí

    - Hàng bán tháo thường rất rẻ.

  • volume volume

    - de 品行 pǐnxíng 非常 fēicháng 端正 duānzhèng

    - Phẩm hạnh của cô ấy vô cùng đứng đắn.

  • volume volume

    - de 收藏品 shōucángpǐn 非常 fēicháng 瑰奇 guīqí

    - Bộ sưu tập của anh ấy rất hiếm có.

  • volume volume

    - xīn 产品 chǎnpǐn de 销售额 xiāoshòué 非常 fēicháng 可观 kěguān

    - Doanh số bán hàng của sản phẩm mới rất khả quan.

  • volume volume

    - 客户 kèhù duì 产品 chǎnpǐn 非常 fēicháng 满意 mǎnyì

    - Khách hàng rất hài lòng với sản phẩm.

  • volume volume

    - de 作品 zuòpǐn 非常 fēicháng 优秀 yōuxiù

    - Tác phẩm của anh ấy rất xuất sắc.

  • volume volume

    - 廉价 liánjià 拍卖 pāimài 商品质量 shāngpǐnzhìliàng hǎo

    - Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mại
    • Nét bút:一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JNYK (十弓卜大)
    • Bảng mã:U+5356
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa