Đọc nhanh: 非医用固化灯 (phi y dụng cố hoá đăng). Ý nghĩa là: Đèn trị liệu; không dùng cho mục đích y tế.
非医用固化灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đèn trị liệu; không dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非医用固化灯
- 楷木 非常 坚固耐用
- Gỗ hoàng liên rất bền chắc.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 他们 的 建议 非常 实用
- Lời khuyên của họ rất hữu dụng.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
- 他 刚 去 医院 化验 血
- Anh ta vừa đi bệnh viện xét nghiệm máu.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
医›
固›
灯›
用›
非›