部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【điến】
Đọc nhanh: 癜 (điến). Ý nghĩa là: bệnh ngoài da. Ví dụ : - 紫癜 hắc lào. - 白癜风 bệnh lang trắng; bệnh lang ben; bệnh bạch điến
癜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh ngoài da
皮肤上长紫斑或白斑的病
- 紫癜 zǐdiàn
- hắc lào
- 白癜风 báidiànfēng
- bệnh lang trắng; bệnh lang ben; bệnh bạch điến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癜
癜›
Tập viết