Đọc nhanh: 静电电路 (tĩnh điện điện lộ). Ý nghĩa là: mạch tĩnh điện.
静电电路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạch tĩnh điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静电电路
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 电流 的 通路
- đường điện.
- 电动车 行驶 在 安静 的 小巷 中
- Xe điện di chuyển trong con hẻm yên tĩnh.
- 凌晨 的 电话 打破 宁静
- Cuộc gọi vào lúc rạng sáng phá vỡ sự yên tĩnh.
- 电路系统 出 了 故障
- Hệ thống điện đã bị trục trặc.
- 别瞎动 电线 线路 你 又 不是 电工
- Đừng vô tình chạm vào dây điện, bạn không phải là thợ điện.
- 开关 一种 用来 控制电路 中 电 流量 的 电流 器件
- "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."
- 我用 它们 把 电路 面板 撬开
- Tôi sẽ sử dụng chúng để mở bảng điều khiển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
路›
静›