Đọc nhanh: 静电环 (tĩnh điện hoàn). Ý nghĩa là: Vòng tĩnh điện.
静电环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng tĩnh điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静电环
- 环境 十分 安静
- Môi trường rất yên tĩnh.
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 我 一向 喜欢 安静 的 环境
- Tôi luôn thích một môi trường yên tĩnh.
- 电话铃 惊破 了 寂静
- Chuông điện thoại phá vỡ sự yên tĩnh.
- 省 电 意味着 保护环境
- Tiết kiệm điện có nghĩa là bảo vệ môi trường.
- 静态 电流
- dòng điện tĩnh lại.
- 环行 电车
- xe điện đi vòng
- 他 喜欢 安静 的 环境 , 相反 , 我 喜欢 热闹
- Anh ấy thích môi trường yên tĩnh, ngược lại, tôi thích sự ồn ào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
环›
电›
静›