liàng
volume volume

Từ hán việt: 【tịnh】

Đọc nhanh: (tịnh). Ý nghĩa là: đẹp; xinh đẹp; đẹp trai. Ví dụ : - 她今天特别靓。 Cô ấy hôm nay rất xinh đẹp.. - 那个小伙超靓。 Anh chàng đó siêu đẹp trai.. - 这身打扮很靓。 Bộ trang phục này rất đẹp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đẹp; xinh đẹp; đẹp trai

漂亮;好看

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天 jīntiān 特别 tèbié jìng

    - Cô ấy hôm nay rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 小伙 xiǎohuǒ 超靓 chāojìng

    - Anh chàng đó siêu đẹp trai.

  • volume volume

    - zhè shēn 打扮 dǎbàn 很靓 hěnjìng

    - Bộ trang phục này rất đẹp.

  • volume volume

    - 靓仔 liàngzǎi

    - Anh đẹp trai

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhè shēn 打扮 dǎbàn 很靓 hěnjìng

    - Bộ trang phục này rất đẹp.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 小伙 xiǎohuǒ 超靓 chāojìng

    - Anh chàng đó siêu đẹp trai.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 靓女 liàngnǚ hěn gāo

    - Cô gái xinh đẹp đó rất cao.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 靓仔 liàngzǎi hěn yǒu 魅力 mèilì

    - Chàng trai đẹp đó rất cuốn hút.

  • volume volume

    - 靓仔 liàngzǎi

    - Anh đẹp trai

  • volume volume

    - 那个 nàgè 靓仔 liàngzǎi zhēn 帅气 shuàiqi

    - Chàng trai đẹp đó thật sự điển trai.

  • volume volume

    - 靓仔 liàngzǎi 总是 zǒngshì 吸引 xīyǐn 很多 hěnduō 目光 mùguāng

    - Người anh tuấn luôn thu hút nhiều ánh mắt.

  • volume volume

    - 靓仔 liàngzǎi de 笑容 xiàoróng ràng rén 难忘 nánwàng

    - Nụ cười của chàng trai đẹp khiến người ta khó quên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìng , Liàng
    • Âm hán việt: Tịnh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QBBHU (手月月竹山)
    • Bảng mã:U+9753
    • Tần suất sử dụng:Thấp