Đọc nhanh: 青鸟 (thanh điểu). Ý nghĩa là: chim xanh; sứ giả của Tây Vương Mẫu.
青鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim xanh; sứ giả của Tây Vương Mẫu
传说中西王母的使者
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青鸟
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 两只 小鸟
- Một cặp chim
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
青›
鸟›