Đọc nhanh: 青铜漆 (thanh đồng tất). Ý nghĩa là: Sơn màu xám đồng Sơn mài màu đồng thiếc.
青铜漆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sơn màu xám đồng Sơn mài màu đồng thiếc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青铜漆
- 青铜峡 ( 在 宁夏 )
- Thanh Đồng Hiệp (ở tỉnh Ninh Hạ, Trung Quốc).
- 青铜器
- đồ đồng thau.
- 这个 鼎 是 青铜 铸就 的
- Cái đỉnh này được làm bằng đồng thau.
- 您 似乎 喜欢 青铜 制 的 雕刻品 ?
- Bạn có vẻ thích tác phẩm điêu khắc bằng đồng thau nhỉ?
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 这件 新出土 的 青铜器 年代 很 久远
- Đồ vật bằng đồng vừa được khai quật này có niên đại từ rất lâu rồi.
- 最近 在 这个 地区 发现 了 青铜像
- Gần đây tại khu vực này phát hiện ra tượng bằng đồng thau.
- 当时 青铜器 的 制造 技术 已经 达到 很 高 的 水准
- Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漆›
铜›
青›